phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý, góp phần thúc đẩy nhu cầu sử dụng xe điện, đồng thời khẳng định vai trò tiên phong của VinFast trong quá trình xanh hóa giao thông tại Việt Nam.
Chi tiết chính sách giá bán mới như sau:
Đơn vị tính: VNĐ (bao gồm VAT)
I. GIÁ BÁN XE:
Dòng xe |
Phiên bản |
Giá bán MSRP kèm pin |
|
Tiêu chuẩn (sản xuất sau ngày SOP) |
Nâng cấp (sản xuất trước ngày SOP) |
||
VF 3 |
|
299.000.000 |
|
VF 5 |
Plus |
529.000.000 |
|
VF 6 |
Eco |
689.000.000 |
694.000.000 |
Plus |
749.000.000 |
759.000.000 |
|
VF 7 |
Eco |
799.000.000 |
|
Plus - trần thép |
949.000.000 |
999.000.000 |
|
Plus - trần kính |
969.000.000 |
1.019.000.000 |
|
VF 8 – pin CATL |
Eco |
1.019.000.000 |
1.069.000.000 |
Plus |
1.199.000.000 |
|
|
VF 9 - pin CATL, điều hòa 3 vùng |
Eco |
1.499.000.000 |
|
Plus - trần thép |
1.699.000.000 |
|
|
Minio Green |
|
269.000.000 |
|
Herio Green |
|
499.000.000 |
|
Nerio Green |
|
668.000.000 |
|
Limo Green |
|
749.000.000 |
|
Lưu ý:
Dòng xe |
VF 6 Eco & Plus |
VF 7 Plus |
VF 8 Eco |
Ngày SOP bản tiêu chuẩn |
10/03/2025 |
15/04/2025 |
28/02/2025 |
II. GIÁ BỘ SẠC TẠI NHÀ, TRANG BỊ & MÀU TÙY CHỌN:
1. Giá bộ sạc tại nhà
Trang bị sạc tại nhà |
Dòng xe sử dụng |
Giá trang bị |
Bộ sạc cầm tay với công suất 2,2 kW |
VF 3 |
4.000.000 |
Bộ sạc cầm tay OBC |
6.000.000 |
|
Bộ sạc với công suất AC 7,4 kW |
VF 5, VF 6, VF e34, VF 7 Eco |
11.000.000 |
Bộ sạc với công suất AC 11 kW |
VF 7 Plus, VF 8, VF 9 |
12.000.000 |
2. Trang bị tùy chọn:
Trang bị |
VF 9 Plus |
VF 7 Eco |
6 chỗ ghế cơ trưởng |
32.000.000 |
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió (HUD) |
|
10.000.000 |
3. Giá màu ngoại thất
Màu ngoại thất |
VF 3 |
VF 5 Plus |
VF 6 Eco & Plus |
VF 7 Eco & Plus |
VF 8 Eco & Plus |
VF 9 Eco & Plus |
Minio Green |
Trắng (Infinity Blanc) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|
Đen (Jet Black) |
|
|
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Xám (Zenith Grey) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|
Đỏ (Crimson Red) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Xanh lá nhạt (Urban Mint) |
8.000.000 |
8.000.000 |
8.000.000 |
12.000.000 |
12.000.000 |
Tiêu chuẩn |
|
Vàng (Summer Yellow) |
|
|
|
|
|
|
Tiêu chuẩn |
Vàng (Summer Yellow) + Nóc trắng |
8.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Xanh Dương (Sky Blue) + Nóc trắng |
8.000.000 |
8.000.000 |
|
|
|
|
|
Hồng (Rose Pink) + Nóc trắng |
8.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Vàng (Summer Yellow) + Nóc đen |
|
8.000.000 |
|
|
|
|
|
Bạc (Desat Silver) |
|
|
|
|
12.000.000 |
12.000.000 |
Tiêu chuẩn |
Xanh lá đậm (Ivy Green) |
|
|
|
|
12.000.000 |
12.000.000 |
|
Hồng (Rose metallic) |
|
|
|
|
|
|
8.000.000 |
Xanh lá (Tropical Jade) |
|
|
|
|
|
|
8.000.000 |
Đen (Jet Black) + Nóc vàng |
|
|
|
|
|
|
3.000.000 |
Đỏ (Crimson Red) + Nóc trắng |
|
|
|
|
|
|
3.000.000 |
Bạc (Desat Silver) + Nóc đen |
|
|
|
|
|
|
3.000.000 |
Vàng (Summer Yellow) + Nóc trắng |
|
|
|
|
|
|
3.000.000 |
Hồng (Rose metallic) + Nóc trắng |
|
|
|
|
|
|
11.000.000 |
Hồng (Rose metallic) + Nóc xanh GSM |
|
|
|
|
|
|
11.000.000 |
Xanh lá (Tropical Jade) + Nóc trắng |
|
|
|
|
|
|
11.000.000 |
Xanh lá (Tropical Jade) + Nóc vàng |
|
|
|
|
|
|
11.000.000 |
Lưu ý: Miễn phí chọn màu nâng cao xe Minio Green cho khách đặt hàng qua kênh Đại lý phân phối đến hết 31/03/2025
III. TÍNH NĂNG KHÁC NHAU CƠ BẢN GIỮA PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN VÀ NÂNG CẤP